Có 2 kết quả:
晤談 wù tán ㄨˋ ㄊㄢˊ • 晤谈 wù tán ㄨˋ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak face to face
(2) meeting
(3) interview
(2) meeting
(3) interview
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak face to face
(2) meeting
(3) interview
(2) meeting
(3) interview
Bình luận 0